Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thay thế
[thay thế]
|
to take the place of ...; to supersede; to replace
Spare parts
Chuyên ngành Việt - Anh
thay thế
[thay thế]
|
Hoá học
replacement
Kinh tế
replacement
Kỹ thuật
replacement
Tin học
replace
Vật lý
replacement
Xây dựng, Kiến trúc
replacement
Từ điển Việt - Việt
thay thế
|
động từ
thay vào chỗ cái không còn thích hợp nữa
thay thế những thiết bị đã mòn